Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defiant




defiant
[di'faiənt]
tính từ
tỏ ra thách thức; công khai phản đối hoặc chống cự; ngang ngạnh
a defiant manner, look, speech
thái độ/cái nhìn/lời nói ngang ngạnh


/di'faiənt/

tính từ
có vẻ thách thức
bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo
hồ nghi, ngờ vực

Related search result for "defiant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.