Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deficient




deficient
[di'fi∫ənt]
tính từ
thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn
to be deficient in courage
thiếu can đảm
kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...)
mentally deficient
đần, kém thông minh



khuyết, thiếu

/di'fiʃənt/

tính từ
thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn
to be deficient in courage thiếu can đảm
kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...)
mentally deficient đần, kém thông minh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deficient"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.