Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defier




defier
[di'faiə]
danh từ
người thách thức
người không tuân theo, người coi thường (luật pháp...)


/di'faiə/

danh từ
người thách thức
người không tuân theo, người coi thường (luật pháp...)

Related search result for "defier"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.