Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defilement




defilement
[di'failmənt]
danh từ
sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm
sự làm mất tính chất thiêng liêng


/di'failmənt/

danh từ
sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm
sự làm mất tính chất thiêng liêng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "defilement"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.