Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deflate





deflate
[di'fleit]
ngoại động từ
tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp
(tài chính) giải lạm phát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm giá, hạ giá



hạ hạng; hạ cấp (của ma trận)

/di'fleit/

ngoại động từ
tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp
(tài chính) giải lạm phát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm giá, hạ giá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deflate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.