Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deflowering




deflowering
[di:'flauəriη]
danh từ
sự làm rụng hoa, sự ngắt hết hoa
sự phá trinh; sự cưỡng dâm


/di:'flauəriɳ/

danh từ
sự làm rụng hoa, sự ngắt hết hoa
sự phá trinh; sự cưỡng dâm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.