Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defoliate




defoliate
[di'foulieit]
ngoại động từ
(thực vật học) làm cho rụng lá
nội động từ
rụng lá


/di'foulieit/

ngoại động từ
(thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá

Related search result for "defoliate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.