Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
degradation




degradation
[,degrə'dei∫n]
danh từ
sự giáng chức; sự hạ tầng công tác
sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể
sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ
sự giảm sút (sức khoẻ...)
sự suy biến, sự thoái hoá
(hoá học) sự thoái biến
(địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...)
(vật lý) sự giảm phẩm chất
degradation of energy
sự giảm phẩm chất của năng lượng
(nghệ thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc)


/,degrə'deiʃn/

danh từ
sự giáng chức; sự hạ tầng công tác
sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể
sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ
sự giảm sút (sức khoẻ...)
sự suy biến, sự thoái hoá
(hoá học) sự thoái biến
(địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...)
(vật lý) sự giảm phẩm chất
degradation of energy sự giảm phẩm chất của năng lượng
(nghệ thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.