Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deicide




deicide
['di:isaid]
danh từ
người giết Chúa
tội giết Chúa


/'di:isaid/

danh từ
người giết Chúa
tội giết Chúa

Related search result for "deicide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.