Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deify




deify
['di:ifai]
ngoại động từ
phong thần, tôn làm thần
tôn sùng, sùng bái


/'di:ifai/

ngoại động từ
phong thần, tôn làm thần
tôn sùng (như thần thánh), sùng bái

Related search result for "deify"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.