Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deign




deign
[dein]
động từ
rủ lòng tốt hoặc độ lượng (làm cái gì); hạ cố
he walked past me without even deigning to look at me
nó đi qua mặt tôi mà không thèm hạ cố nhìn tôi


/dein/

động từ
rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố
he did not deign me a look hắn ta không thèm nhìn đến tôi
to deign no reply không thèm trả lời

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deign"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.