Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dele




dele
['di:li:]
danh từ
(ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi)
ngoại động từ
(ngành in) ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...)


/'di:li:/

danh từ
(ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi)

ngoại động từ
(ngành in) ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...)

Related search result for "dele"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.