Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deliberation




deliberation
[di,libə'rei∫n]
danh từ
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng
to act with deliberation
hành động thận trọng
cuộc bàn cãi
sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
to speak with deliberation
nói thong thả


/di,libə'reiʃn/

danh từ
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng
to act with deliberation hành động thận trọng
cuộc bàn cãi
sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
to speak with deliberation nói thong thả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deliberation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.