Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
delta


[delta]
danh từ giống đực
đenta (chữ cái Hy Lạp)
vật hình tam giác
Avion à ailes en delta
máy bay cánh tam giác
En forme de delta
hình tam giác
(địa lý; địa chất) tam giác châu, châu thổ
Le delta du Mékong
châu thổ sông Cửu Long


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.