Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demagogue




demagogue
['deməgɔg]
danh từ
thủ lĩnh chính trị dùng những lý lẽ xúc cảm và đôi khi vô lý để tranh thủ sự ủng hộ của dân chúng; kẻ mị dân


/'deməgɔg/

danh từ
kẻ mị dân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "demagogue"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.