Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demesne




demesne
[di'mein]
danh từ
ruộng đất (của địa chủ)
(pháp lý) sự chiếm hữu
the demesne of land
sự chiếm hữu ruộng đất
land held in demesne
ruộng đất chiếm hữu (không kể ruộng đất phó canh)
(từ lóng) lĩnh vực, phạm vi


/di'mein/

danh từ
ruộng đất (của địa chủ)
(pháp lý) sự chiếm hữu
the demesne of land sự chiếm hữu ruộng đất
land held in demesne ruộng đất chiếm hữu (không kể ruộng đất phó canh)
(từ lóng) lĩnh vực, phạm vi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.