Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
demi-pension


[demi-pension]
danh từ giống cái
chế độ nửa trọ (ở khách sạn không ăn trưa)
chế độ nửa lưu trú (học sinh)
nửa trợ cấp (cho người già...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.