Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
demi-queue


[demi-queue]
tính từ (không đổi)
(Piano demi-queue) (âm nhạc) piano nửa cánh
danh từ giống đực (không đổi)
(âm nhạc) piano nửa cánh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.