Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
demiard


[demiard]
danh từ giống đực
(khoa đo lường) demiat (đơn vị dung tích bằng một phần tư panh, ở Canada)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.