Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demijohn




demijohn
['demidʒɔn]
danh từ
hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây)


/'demidʤɔn/

danh từ
hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.