|  demoralize 
 
 
 
 
  demoralize |  | [di'mɔrəlaiz] |  |  | Cách viết khác: |  |  | demoralise |  |  | [di'mɔrəlaiz] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại |  |  |  | làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng | 
 
 
  /di'mɔrəlaiz/ (demoralise)  /di'mɔrəlaiz/ 
 
  ngoại động từ 
  phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại 
  làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng 
 
 |  |