Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demos




demos
['di:mɔs]
danh từ
những người bình dân; dân chúng; quần chúng


/'di:mɔs/

danh từ
những người bình dân; dân chúng; quần chúng

Related search result for "demos"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.