|  demote 
 
 
 
 
  demote |  | [di'mout] |  |  | ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) |  |  |  | (to demote somebody from something to something) hạ ai xuống một cấp hoặc một bậc thấp hơn |  |  |  | he was demoted from sergeant to corporal |  |  | nó bị giáng cấp từ trung sĩ xuống hạ sĩ |  |  |  | cho xuống lớp dưới học | 
 
 
  /di'mout/ 
 
  ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 
  giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác 
  cho xuống lớp 
 
 |  |