|  demotion 
 
 
 
 
  demotion |  | [di'mou∫n] |  |  | danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) |  |  |  | sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác |  |  |  | sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp | 
 
 
  /di'mouʃn/ 
 
  danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 
  sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác 
  sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp 
 
 |  |