Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demotion




demotion
[di'mou∫n]
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác
sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp


/di'mouʃn/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác
sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp

Related search result for "demotion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.