Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demure




demure
[di'mjuə]
tính từ
nghiêm trang, từ tốn; kín đáo
làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn


/di'mjuə/

tính từ
nghiêm trang, từ tốn; kín đáo
làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "demure"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.