Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demureness




demureness
[di'mjuənis]
danh từ
vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo
tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo; tính e lệ, tính bẽn lẽn


/di'mjuənis/

danh từ
vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo
tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo; tính e lệ, tính bẽn lẽn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.