Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
demurrage




demurrage
[di'mʌridʒ]
danh từ
(hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)
tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo


/di'mʌridʤ/

danh từ
(hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)
tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo

Related search result for "demurrage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.