denationalization
denationalization | [di:,næ∫nəlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | denationalisation | | [di:,næ∫nəlai'zei∫n] | | danh từ | | | sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch | | | sự tước quyền công dân | | | sự tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá) |
/di:,næʃnəlai'zeiʃn/
danh từ sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch sự tước quyền công dân sự tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá)
|
|