Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dendrite


[dendrite]
danh từ giống cái
(khoáng vật học) vân cành (trên mặt đá)
(địa chất, địa lý) cây hoá thạch
(giải phẫu) sợi nhánh (của tế bào thần kinh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.