Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dene




dene
[di:n]
danh từ
đụn cát, cồn cát
thung lũng sâu và hẹp ((cũng) dean)


/di:n/

danh từ
đụn cát, cồn cát

danh từ
thung lũng sâu và hẹp ((cũng) dean)

Related search result for "dene"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.