Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deniable




deniable
[di'naiəbl]
tính từ
có thể từ chối, có thể khước từ
có thể chối, có thể không nhận


/di'naiəbl/

tính từ
có thể từ chối, có thể khước từ
có thể chối, có thể không nhận

Related search result for "deniable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.