Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denouncer




denouncer
[di'naunsə]
danh từ
người tố cáo, người tố giác


/di'naunsə/

danh từ
người tố cáo, người tố giác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.