Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
density





density
['densiti]
danh từ
tính chất dày đặc, đông đúc, rậm rạp
độ dày; mật độ
molecular density
mật độ phân tử
(vật lý) tương quan giữa trọng lượng và khối lượng; tỷ trọng
tính đần độn, tính ngu đần



mật độ, tính trù mật; tỷ trọng
d. of intergers (đại số) mật độ các số nguyên
asymptotic d. (đại số) mật độ tiệm cận
lower d. mật độ dưới
metric d. mật độ metric
outer d. mật độ ngoài
probability d. mật độ xác suất
scalar d. (hình học) mật độ vô hướng
spectral d. mật độ phổ
tensor d. (hình học) mật độ tenxơ
upper d. mật độ trên

/'densiti/

danh từ
tính dày đặc
sự đông đúc, sự trù mật
độ dày, mật độ, độ chặt
molecular density mật độ phân tử
(vật lý) tỷ trọng
tính đần độn, tính ngu đần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "density"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.