Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dent





dent
[dent]
danh từ
hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)
vết mẻ (ở lưỡi dao)
ngoại động từ
rập hình nổi; làm cho có vết lõm
làm mẻ (lưỡi dao)


/dent/

danh từ
hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)
vết mẻ (ở lưỡi dao)

ngoại động từ
rập hình nổi; làm cho có vết lõm
làm mẻ (lưỡi dao)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.