Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dentale


[dentale]
tính từ giống cái
(ngôn ngữ học) xem dent
Consonne dentale
phụ âm răng
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) phụ âm răng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.