Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dentate




dentate
['denteit]
tính từ
(động vật học) có răng
(thực vật học) có răng cưa
dentate leaves
lá có răng cưa


/'denteit/

tính từ
(động vật học) có răng
(thực vật học) có răng, có răng cưa (lá)

Related search result for "dentate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.