Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dentation




dentation
[den'tei∫n]
danh từ
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng
đường răng lá


/den'teiʃn/

danh từ
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng
đường răng lá

Related search result for "dentation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.