Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denunciation




denunciation
[di,nʌnsi'ei∫n]
Cách viết khác:
denouncement
[di'naunsmənt]
danh từ
sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt
sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ
sự tuyên bố bãi ước
sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...)


/di,nʌnsi'eiʃn/ (denouncement) /di'naunsmənt/

danh từ
sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt
sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ
sự tuyên bố bãi ước
sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.