Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depasture




depasture
[di:'pɑ:st∫ə]
nội động từ
gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...)
ngoại động từ
cho gặm cỏ, chăn (trâu bò...)


/di:'pɑ:stʃə/

nội động từ
gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...)

ngoại động từ
cho gặm cỏ chăn (trâu bò...)

Related search result for "depasture"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.