người phụ thuộc vào người khác để có nhà cửa, lương thực.....; người sống dựa
/di'pendənt/
danh từ (dependant) /di'pendənt/ người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác) người dưới, người hầu người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính) người được bảo hộ, người được che chở
tính từ phụ thuộc, lệ thuộc a dependent country nước phụ thuộc dependent variable (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc dựa vào, ỷ vào to be dependent on someone dựa vào ai mà sống