|  | [di'pendəns] | 
|  | danh từ | 
|  |  | (dependence on / upon somebody / something) sự tin cậy, sự tín nhiệm | 
|  |  | my complete dependence on her skill and experience | 
|  | sự tin cậy hoàn toàn toàn của tôi vào tài khéo léo và kinh nghiệm của cô ấy | 
|  |  | to place dependence upon someone's words | 
|  | tin vào lời nói của ai | 
|  |  | sự dựa vào, sự ỷ vào; sự dựa dẫm | 
|  |  | find a job and end your dependence on your parents | 
|  | hãy tìm việc làm và chấm dứt tình trạng dựa dẫm vào bố mẹ | 
|  |  | sự phụ thuộc | 
|  |  | the dependence of the crops on the weather | 
|  | sự phụ thuộc của mùa màng vào thời tiết | 
|  |  | medical treatment for drug/alcohol dependence | 
|  | việc điều trị chứng nghiện ma túy/rượu |