Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depilate




depilate
['depileit]
ngoại động từ
làm rụng tóc, làm rụng lông, nhổ tóc, vặt lông


/'depileit/

ngoại động từ
làm rụng tóc, làm rụng lông; nhổ tóc, vặt lông

Related search result for "depilate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.