Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deplenish




deplenish
[di'pleni∫]
ngoại động từ
đổ ra hết, dốc sạch, trút hết ra; dọn sạch đi


/di'pleniʃ/

ngoại động từ
đổ ra hết, dốc sạch, trút hết ra; dọn sạch đi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.