Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deployment




deployment
[di'plɔimənt]
danh từ
(quân sự) sự dàn quân, sự triển khai
Fast Deployment Forces
Lực lượng triển khai nhanh, Lực lượng phản ứng nhanh


/di'plɔimənt/

danh từ
(quân sự) sự dàn quân, sự triển khai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.