Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deportment




deportment
[di'pɔ:tmənt]
danh từ
thái độ, cách cư xử, cách đi đứng
(hoá học) phản ứng hoá học của các kim loại


/di'pɔ:tmənt/

danh từ
thái độ, cách cư xử; cách đi đứng
(hoá học) phản ứng hoá học (của các kim loại)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deportment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.