Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deposition




deposition
[,depə'zi∫n]
danh từ
sự phế truất (vua...); sự hạ bệ
sự cung khai, sự cung cấp bằng chứng, lời cung khai
sự lắng đọng


/,depə'ziʃn/

danh từ
sự phế truất (vua...); sự hạ bệ
sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai
sự lắng đọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deposition"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.