Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depositor




depositor
[di'pɔzitə]
danh từ
người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
máy làm lắng


/di'pɔzitə/

danh từ
người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
máy làn lắng

Related search result for "depositor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.