Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depository




depository
[di'pɔzitəri]
danh từ
nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
he is a depository of learning
ông ấy là cả một kho kiến thức
người giữ đồ gửi



hạ, giảm

/di'pɔzitəri/

danh từ
nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
he is a depository of learning ông ấy là cả một kho kiến thức
người giữ đồ gửi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "depository"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.