depreciation
depreciation | [di,pri:∫i'ei∫n] | | danh từ | | | sự sụt giá; sự giảm giá | | | to suffer a sharp depreciation | | bị sụt giá mạnh | | | sự chê bai; sự coi khinh; sự đánh giá thấp |
sự giảm, sự hạ, (toán kinh tế) hạ, giảm (giá)
/di,pri:ʃi'eiʃn/
danh từ sự sụt giá, sự giảm giá sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp
|
|