Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depreciator




depreciator
[di'pri:∫ieitə]
tính từ
người làm giảm giá trị; vật làm giảm giá trị; kẻ gièm pha, người nói xấu


/di'pri:ʃieitə/

tính từ
người làm giảm giá trị; vật làm giảm giá trị; kẻ gièm pha, người nói xấu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "depreciator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.